Chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megahertz [MHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
megahertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
| megahertz [MHz] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 MHz | 0.000000 nm |
| 0.10 MHz | 0.000000 nm |
| 1 MHz | 0.000000 nm |
| 2 MHz | 0.000000 nm |
| 3 MHz | 0.000000 nm |
| 5 MHz | 0.000000 nm |
| 10 MHz | 0.000000 nm |
| 20 MHz | 0.000000 nm |
| 50 MHz | 0.000000 nm |
| 100 MHz | 0.000000 nm |
| 1000 MHz | 0.000000 nm |
Cách chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
1 MHz = 0.000000 nm
1 nm = 299792458000 MHz
Ví dụ
Convert 15 MHz to nm:
15 MHz = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm