Chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megahertz [MHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng milimét [mm]
megahertz [MHz]
bước sóng tính bằng milimét [mm]

megahertz

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng milimét

megahertz [MHz] bước sóng tính bằng milimét [mm]
0.01 MHz 0.000000 mm
0.10 MHz 0.000000 mm
1 MHz 0.000003 mm
2 MHz 0.000007 mm
3 MHz 0.000010 mm
5 MHz 0.000017 mm
10 MHz 0.000033 mm
20 MHz 0.000067 mm
50 MHz 0.000167 mm
100 MHz 0.000334 mm
1000 MHz 0.003336 mm

Cách chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng milimét

1 MHz = 0.000003 mm

1 mm = 299792 MHz

Ví dụ

Convert 15 MHz to mm:
15 MHz = 15 × 0.000003 mm = 0.000050 mm

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến