Chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megahertz [MHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng centimét [cm]
megahertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng centimét
| megahertz [MHz] | bước sóng tính bằng centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 MHz | 0.000000 cm |
| 0.10 MHz | 0.000003 cm |
| 1 MHz | 0.000033 cm |
| 2 MHz | 0.000067 cm |
| 3 MHz | 0.000100 cm |
| 5 MHz | 0.000167 cm |
| 10 MHz | 0.000334 cm |
| 20 MHz | 0.000667 cm |
| 50 MHz | 0.001668 cm |
| 100 MHz | 0.003336 cm |
| 1000 MHz | 0.0334 cm |
Cách chuyển đổi megahertz sang bước sóng tính bằng centimét
1 MHz = 0.000033 cm
1 cm = 29979 MHz
Ví dụ
Convert 15 MHz to cm:
15 MHz = 15 × 0.000033 cm = 0.000500 cm