Chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohertz [fHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng petamét [petametres]
femtohertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng petamét
| femtohertz [fHz] | bước sóng tính bằng petamét [petametres] |
|---|---|
| 0.01 fHz | 0.000000 petametres |
| 0.10 fHz | 0.000000 petametres |
| 1 fHz | 0.000000 petametres |
| 2 fHz | 0.000000 petametres |
| 3 fHz | 0.000000 petametres |
| 5 fHz | 0.000000 petametres |
| 10 fHz | 0.000000 petametres |
| 20 fHz | 0.000000 petametres |
| 50 fHz | 0.000000 petametres |
| 100 fHz | 0.000000 petametres |
| 1000 fHz | 0.000003 petametres |
Cách chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng petamét
1 fHz = 0.000000 petametres
1 petametres = 299792458 fHz
Ví dụ
Convert 15 fHz to petametres:
15 fHz = 15 × 0.000000 petametres = 0.000000 petametres