Chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng examét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohertz [fHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng examét [exametres]
femtohertz [fHz]
bước sóng tính bằng examét [exametres]

femtohertz

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng examét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng examét

femtohertz [fHz] bước sóng tính bằng examét [exametres]
0.01 fHz 0.000000 exametres
0.10 fHz 0.000000 exametres
1 fHz 0.000003 exametres
2 fHz 0.000007 exametres
3 fHz 0.000010 exametres
5 fHz 0.000017 exametres
10 fHz 0.000033 exametres
20 fHz 0.000067 exametres
50 fHz 0.000167 exametres
100 fHz 0.000334 exametres
1000 fHz 0.003336 exametres

Cách chuyển đổi femtohertz sang bước sóng tính bằng examét

1 fHz = 0.000003 exametres

1 exametres = 299792 fHz

Ví dụ

Convert 15 fHz to exametres:
15 fHz = 15 × 0.000003 exametres = 0.000050 exametres

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến