Chuyển đổi femtohertz sang kilohertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtohertz [fHz] sang đơn vị kilohertz [kHz]
femtohertz
Định nghĩa:
kilohertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtohertz sang kilohertz
femtohertz [fHz] | kilohertz [kHz] |
---|---|
0.01 fHz | 0.000000 kHz |
0.10 fHz | 0.000000 kHz |
1 fHz | 0.000000 kHz |
2 fHz | 0.000000 kHz |
3 fHz | 0.000000 kHz |
5 fHz | 0.000000 kHz |
10 fHz | 0.000000 kHz |
20 fHz | 0.000000 kHz |
50 fHz | 0.000000 kHz |
100 fHz | 0.000000 kHz |
1000 fHz | 0.000000 kHz |
Cách chuyển đổi femtohertz sang kilohertz
1 fHz = 0.000000 kHz
1 kHz = 999999999999999872 fHz
Ví dụ
Convert 15 fHz to kHz:
15 fHz = 15 × 0.000000 kHz = 0.000000 kHz