Chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihertz [cHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
centihertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng nanomét
| centihertz [cHz] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 cHz | 0.000000 nm |
| 0.10 cHz | 0.000000 nm |
| 1 cHz | 0.000000 nm |
| 2 cHz | 0.000000 nm |
| 3 cHz | 0.000000 nm |
| 5 cHz | 0.000000 nm |
| 10 cHz | 0.000000 nm |
| 20 cHz | 0.000000 nm |
| 50 cHz | 0.000000 nm |
| 100 cHz | 0.000000 nm |
| 1000 cHz | 0.000000 nm |
Cách chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng nanomét
1 cHz = 0.000000 nm
1 nm = 29979245799999995904 cHz
Ví dụ
Convert 15 cHz to nm:
15 cHz = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm