Chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihertz [cHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng milimét [mm]
centihertz [cHz]
bước sóng tính bằng milimét [mm]

centihertz

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng milimét

centihertz [cHz] bước sóng tính bằng milimét [mm]
0.01 cHz 0.000000 mm
0.10 cHz 0.000000 mm
1 cHz 0.000000 mm
2 cHz 0.000000 mm
3 cHz 0.000000 mm
5 cHz 0.000000 mm
10 cHz 0.000000 mm
20 cHz 0.000000 mm
50 cHz 0.000000 mm
100 cHz 0.000000 mm
1000 cHz 0.000000 mm

Cách chuyển đổi centihertz sang bước sóng tính bằng milimét

1 cHz = 0.000000 mm

1 mm = 29979245800000 cHz

Ví dụ

Convert 15 cHz to mm:
15 cHz = 15 × 0.000000 mm = 0.000000 mm

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến