Chuyển đổi centihertz sang dekahertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centihertz [cHz] sang đơn vị dekahertz [daHz]
centihertz
Định nghĩa:
dekahertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centihertz sang dekahertz
| centihertz [cHz] | dekahertz [daHz] |
|---|---|
| 0.01 cHz | 0.000010 daHz |
| 0.10 cHz | 0.000100 daHz |
| 1 cHz | 0.001000 daHz |
| 2 cHz | 0.002000 daHz |
| 3 cHz | 0.003000 daHz |
| 5 cHz | 0.005000 daHz |
| 10 cHz | 0.0100 daHz |
| 20 cHz | 0.0200 daHz |
| 50 cHz | 0.0500 daHz |
| 100 cHz | 0.1000 daHz |
| 1000 cHz | 1.00 daHz |
Cách chuyển đổi centihertz sang dekahertz
1 cHz = 0.001000 daHz
1 daHz = 1000 cHz
Ví dụ
Convert 15 cHz to daHz:
15 cHz = 15 × 0.001000 daHz = 0.015000 daHz