Chuyển đổi giây sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
giây [second]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

giây

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang tấn-lực (dài)

giây [second] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 second 0.000000 tonf (UK)
0.10 second 0.000001 tonf (UK)
1 second 0.000014 tonf (UK)
2 second 0.000028 tonf (UK)
3 second 0.000042 tonf (UK)
5 second 0.000069 tonf (UK)
10 second 0.000139 tonf (UK)
20 second 0.000278 tonf (UK)
50 second 0.000694 tonf (UK)
100 second 0.001388 tonf (UK)
1000 second 0.0139 tonf (UK)

Cách chuyển đổi giây sang tấn-lực (dài)

1 second = 0.000014 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 72070 second

Ví dụ

Convert 15 second to tonf (UK):
15 second = 15 × 0.000014 tonf (UK) = 0.000208 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến