Chuyển đổi giây sang gram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị gram-lực [gf]
giây [second]
gram-lực [gf]

giây

Định nghĩa:

gram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang gram-lực

giây [second] gram-lực [gf]
0.01 second 0.1410 gf
0.10 second 1.41 gf
1 second 14.10 gf
2 second 28.20 gf
3 second 42.29 gf
5 second 70.49 gf
10 second 140.98 gf
20 second 281.96 gf
50 second 704.90 gf
100 second 1410 gf
1000 second 14098 gf

Cách chuyển đổi giây sang gram-lực

1 second = 14.10 gf

1 gf = 0.070932 second

Ví dụ

Convert 15 second to gf:
15 second = 15 × 14.10 gf = 211.47 gf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến