Chuyển đổi giây sang joule/centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị joule/centimét [J/cm]
giây [second]
joule/centimét [J/cm]

giây

Định nghĩa:

joule/centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang joule/centimét

giây [second] joule/centimét [J/cm]
0.01 second 0.1383 J/cm
0.10 second 1.38 J/cm
1 second 13.83 J/cm
2 second 27.65 J/cm
3 second 41.48 J/cm
5 second 69.13 J/cm
10 second 138.25 J/cm
20 second 276.51 J/cm
50 second 691.27 J/cm
100 second 1383 J/cm
1000 second 13825 J/cm

Cách chuyển đổi giây sang joule/centimét

1 second = 13.83 J/cm

1 J/cm = 0.072330 second

Ví dụ

Convert 15 second to J/cm:
15 second = 15 × 13.83 J/cm = 207.38 J/cm

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến