Chuyển đổi piconewton sang poundal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi piconewton [pN] sang đơn vị poundal [pdl]
piconewton
Định nghĩa:
poundal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi piconewton sang poundal
| piconewton [pN] | poundal [pdl] |
|---|---|
| 0.01 pN | 0.000000 pdl |
| 0.10 pN | 0.000000 pdl |
| 1 pN | 0.000000 pdl |
| 2 pN | 0.000000 pdl |
| 3 pN | 0.000000 pdl |
| 5 pN | 0.000000 pdl |
| 10 pN | 0.000000 pdl |
| 20 pN | 0.000000 pdl |
| 50 pN | 0.000000 pdl |
| 100 pN | 0.000000 pdl |
| 1000 pN | 0.000000 pdl |
Cách chuyển đổi piconewton sang poundal
1 pN = 0.000000 pdl
1 pdl = 138254954400 pN
Ví dụ
Convert 15 pN to pdl:
15 pN = 15 × 0.000000 pdl = 0.000000 pdl