Chuyển đổi piconewton sang petanewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi piconewton [pN] sang đơn vị petanewton [PT]
piconewton
Định nghĩa:
petanewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi piconewton sang petanewton
| piconewton [pN] | petanewton [PT] |
|---|---|
| 0.01 pN | 0.000000 PT |
| 0.10 pN | 0.000000 PT |
| 1 pN | 0.000000 PT |
| 2 pN | 0.000000 PT |
| 3 pN | 0.000000 PT |
| 5 pN | 0.000000 PT |
| 10 pN | 0.000000 PT |
| 20 pN | 0.000000 PT |
| 50 pN | 0.000000 PT |
| 100 pN | 0.000000 PT |
| 1000 pN | 0.000000 PT |
Cách chuyển đổi piconewton sang petanewton
1 pN = 0.000000 PT
1 PT = 1000000000000000013287555072 pN
Ví dụ
Convert 15 pN to PT:
15 pN = 15 × 0.000000 PT = 0.000000 PT