Chuyển đổi piconewton sang exanewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi piconewton [pN] sang đơn vị exanewton [EN]
piconewton [pN]
exanewton [EN]

piconewton

Định nghĩa:

exanewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi piconewton sang exanewton

piconewton [pN] exanewton [EN]
0.01 pN 0.000000 EN
0.10 pN 0.000000 EN
1 pN 0.000000 EN
2 pN 0.000000 EN
3 pN 0.000000 EN
5 pN 0.000000 EN
10 pN 0.000000 EN
20 pN 0.000000 EN
50 pN 0.000000 EN
100 pN 0.000000 EN
1000 pN 0.000000 EN

Cách chuyển đổi piconewton sang exanewton

1 pN = 0.000000 EN

1 EN = 1000000000000000160622113193984 pN

Ví dụ

Convert 15 pN to EN:
15 pN = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến