Chuyển đổi nanonewton sang tấn-lực (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanonewton [nN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
nanonewton
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanonewton sang tấn-lực (dài)
nanonewton [nN] | tấn-lực (dài) [tonf (UK)] |
---|---|
0.01 nN | 0.000000 tonf (UK) |
0.10 nN | 0.000000 tonf (UK) |
1 nN | 0.000000 tonf (UK) |
2 nN | 0.000000 tonf (UK) |
3 nN | 0.000000 tonf (UK) |
5 nN | 0.000000 tonf (UK) |
10 nN | 0.000000 tonf (UK) |
20 nN | 0.000000 tonf (UK) |
50 nN | 0.000000 tonf (UK) |
100 nN | 0.000000 tonf (UK) |
1000 nN | 0.000000 tonf (UK) |
Cách chuyển đổi nanonewton sang tấn-lực (dài)
1 nN = 0.000000 tonf (UK)
1 tonf (UK) = 9964016418171 nN
Ví dụ
Convert 15 nN to tonf (UK):
15 nN = 15 × 0.000000 tonf (UK) = 0.000000 tonf (UK)