Chuyển đổi nanonewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanonewton [nN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
nanonewton [nN]
kilôgram-lực [kgf]

nanonewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanonewton sang kilôgram-lực

nanonewton [nN] kilôgram-lực [kgf]
0.01 nN 0.000000 kgf
0.10 nN 0.000000 kgf
1 nN 0.000000 kgf
2 nN 0.000000 kgf
3 nN 0.000000 kgf
5 nN 0.000000 kgf
10 nN 0.000000 kgf
20 nN 0.000000 kgf
50 nN 0.000000 kgf
100 nN 0.000000 kgf
1000 nN 0.000000 kgf

Cách chuyển đổi nanonewton sang kilôgram-lực

1 nN = 0.000000 kgf

1 kgf = 9806650000 nN

Ví dụ

Convert 15 nN to kgf:
15 nN = 15 × 0.000000 kgf = 0.000000 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến