Chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi meganewton [MN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
meganewton [MN]
tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]

meganewton

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (ngắn)

meganewton [MN] tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
0.01 MN 1.12 ton-force (short)
0.10 MN 11.24 ton-force (short)
1 MN 112.40 ton-force (short)
2 MN 224.81 ton-force (short)
3 MN 337.21 ton-force (short)
5 MN 562.02 ton-force (short)
10 MN 1124 ton-force (short)
20 MN 2248 ton-force (short)
50 MN 5620 ton-force (short)
100 MN 11240 ton-force (short)
1000 MN 112404 ton-force (short)

Cách chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (ngắn)

1 MN = 112.40 ton-force (short)

1 ton-force (short) = 0.008896 MN

Ví dụ

Convert 15 MN to ton-force (short):
15 MN = 15 × 112.40 ton-force (short) = 1686 ton-force (short)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến