Chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi meganewton [MN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
meganewton
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (dài)
| meganewton [MN] | tấn-lực (dài) [tonf (UK)] |
|---|---|
| 0.01 MN | 1.00 tonf (UK) |
| 0.10 MN | 10.04 tonf (UK) |
| 1 MN | 100.36 tonf (UK) |
| 2 MN | 200.72 tonf (UK) |
| 3 MN | 301.08 tonf (UK) |
| 5 MN | 501.81 tonf (UK) |
| 10 MN | 1004 tonf (UK) |
| 20 MN | 2007 tonf (UK) |
| 50 MN | 5018 tonf (UK) |
| 100 MN | 10036 tonf (UK) |
| 1000 MN | 100361 tonf (UK) |
Cách chuyển đổi meganewton sang tấn-lực (dài)
1 MN = 100.36 tonf (UK)
1 tonf (UK) = 0.009964 MN
Ví dụ
Convert 15 MN to tonf (UK):
15 MN = 15 × 100.36 tonf (UK) = 1505 tonf (UK)