Chuyển đổi meganewton sang kip-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi meganewton [MN] sang đơn vị kip-lực [kipf]
meganewton [MN]
kip-lực [kipf]

meganewton

Định nghĩa:

kip-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi meganewton sang kip-lực

meganewton [MN] kip-lực [kipf]
0.01 MN 2.25 kipf
0.10 MN 22.48 kipf
1 MN 224.81 kipf
2 MN 449.62 kipf
3 MN 674.43 kipf
5 MN 1124 kipf
10 MN 2248 kipf
20 MN 4496 kipf
50 MN 11240 kipf
100 MN 22481 kipf
1000 MN 224809 kipf

Cách chuyển đổi meganewton sang kip-lực

1 MN = 224.81 kipf

1 kipf = 0.004448 MN

Ví dụ

Convert 15 MN to kipf:
15 MN = 15 × 224.81 kipf = 3372 kipf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến