Chuyển đổi mol/phút sang mol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/phút [mol/min] sang đơn vị mol/giờ [mol/h]
mol/phút [mol/min]
mol/giờ [mol/h]

mol/phút

Định nghĩa:

mol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/phút sang mol/giờ

mol/phút [mol/min] mol/giờ [mol/h]
0.01 mol/min 0.6000 mol/h
0.10 mol/min 6.00 mol/h
1 mol/min 60.00 mol/h
2 mol/min 120.00 mol/h
3 mol/min 180.00 mol/h
5 mol/min 300.00 mol/h
10 mol/min 600.00 mol/h
20 mol/min 1200 mol/h
50 mol/min 3000 mol/h
100 mol/min 6000 mol/h
1000 mol/min 60000 mol/h

Cách chuyển đổi mol/phút sang mol/giờ

1 mol/min = 60.00 mol/h

1 mol/h = 0.016667 mol/min

Ví dụ

Convert 15 mol/min to mol/h:
15 mol/min = 15 × 60.00 mol/h = 900.00 mol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến