Chuyển đổi centimol/giây sang mol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimol/giây [cmol/s] sang đơn vị mol/giờ [mol/h]
centimol/giây [cmol/s]
mol/giờ [mol/h]

centimol/giây

Định nghĩa:

mol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimol/giây sang mol/giờ

centimol/giây [cmol/s] mol/giờ [mol/h]
0.01 cmol/s 0.3600 mol/h
0.10 cmol/s 3.60 mol/h
1 cmol/s 36.00 mol/h
2 cmol/s 72.00 mol/h
3 cmol/s 108.00 mol/h
5 cmol/s 180.00 mol/h
10 cmol/s 360.00 mol/h
20 cmol/s 720.00 mol/h
50 cmol/s 1800 mol/h
100 cmol/s 3600 mol/h
1000 cmol/s 36000 mol/h

Cách chuyển đổi centimol/giây sang mol/giờ

1 cmol/s = 36.00 mol/h

1 mol/h = 0.027778 cmol/s

Ví dụ

Convert 15 cmol/s to mol/h:
15 cmol/s = 15 × 36.00 mol/h = 540.00 mol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến