Chuyển đổi centimol/giây sang hectomol/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimol/giây [cmol/s] sang đơn vị hectomol/giây [hmol/s]
centimol/giây
Định nghĩa:
hectomol/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimol/giây sang hectomol/giây
centimol/giây [cmol/s] | hectomol/giây [hmol/s] |
---|---|
0.01 cmol/s | 0.000001 hmol/s |
0.10 cmol/s | 0.000010 hmol/s |
1 cmol/s | 0.000100 hmol/s |
2 cmol/s | 0.000200 hmol/s |
3 cmol/s | 0.000300 hmol/s |
5 cmol/s | 0.000500 hmol/s |
10 cmol/s | 0.001000 hmol/s |
20 cmol/s | 0.002000 hmol/s |
50 cmol/s | 0.005000 hmol/s |
100 cmol/s | 0.0100 hmol/s |
1000 cmol/s | 0.1000 hmol/s |
Cách chuyển đổi centimol/giây sang hectomol/giây
1 cmol/s = 0.000100 hmol/s
1 hmol/s = 10000 cmol/s
Ví dụ
Convert 15 cmol/s to hmol/s:
15 cmol/s = 15 × 0.000100 hmol/s = 0.001500 hmol/s