Chuyển đổi teragram/giây sang pound/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram/giây [Tg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
teragram/giây [Tg/s]
pound/giờ [lb/h]

teragram/giây

Định nghĩa:

pound/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram/giây sang pound/giờ

teragram/giây [Tg/s] pound/giờ [lb/h]
0.01 Tg/s 79366402138 lb/h
0.10 Tg/s 793664021384 lb/h
1 Tg/s 7936640213845 lb/h
2 Tg/s 15873280427690 lb/h
3 Tg/s 23809920641535 lb/h
5 Tg/s 39683201069224 lb/h
10 Tg/s 79366402138448 lb/h
20 Tg/s 158732804276897 lb/h
50 Tg/s 396832010692242 lb/h
100 Tg/s 793664021384484 lb/h
1000 Tg/s 7936640213844835 lb/h

Cách chuyển đổi teragram/giây sang pound/giờ

1 Tg/s = 7936640213845 lb/h

1 lb/h = 0.000000 Tg/s

Ví dụ

Convert 15 Tg/s to lb/h:
15 Tg/s = 15 × 7936640213845 lb/h = 119049603207673 lb/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến