Chuyển đổi teragram/giây sang gram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram/giây [Tg/s] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
teragram/giây [Tg/s]
gram/giờ [g/h]

teragram/giây

Định nghĩa:

gram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram/giây sang gram/giờ

teragram/giây [Tg/s] gram/giờ [g/h]
0.01 Tg/s 36000000000000 g/h
0.10 Tg/s 359999999999997 g/h
1 Tg/s 3599999999999972 g/h
2 Tg/s 7199999999999943 g/h
3 Tg/s 10799999999999914 g/h
5 Tg/s 17999999999999858 g/h
10 Tg/s 35999999999999716 g/h
20 Tg/s 71999999999999432 g/h
50 Tg/s 179999999999998560 g/h
100 Tg/s 359999999999997120 g/h
1000 Tg/s 3599999999999971328 g/h

Cách chuyển đổi teragram/giây sang gram/giờ

1 Tg/s = 3599999999999972 g/h

1 g/h = 0.000000 Tg/s

Ví dụ

Convert 15 Tg/s to g/h:
15 Tg/s = 15 × 3599999999999972 g/h = 53999999999999576 g/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến