Chuyển đổi teragram/giây sang kilôgram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram/giây [Tg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
teragram/giây [Tg/s]
kilôgram/giờ [kg/h]

teragram/giây

Định nghĩa:

kilôgram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram/giây sang kilôgram/giờ

teragram/giây [Tg/s] kilôgram/giờ [kg/h]
0.01 Tg/s 35999997120 kg/h
0.10 Tg/s 359999971200 kg/h
1 Tg/s 3599999712000 kg/h
2 Tg/s 7199999424000 kg/h
3 Tg/s 10799999136000 kg/h
5 Tg/s 17999998560000 kg/h
10 Tg/s 35999997120000 kg/h
20 Tg/s 71999994240000 kg/h
50 Tg/s 179999985600001 kg/h
100 Tg/s 359999971200002 kg/h
1000 Tg/s 3599999712000023 kg/h

Cách chuyển đổi teragram/giây sang kilôgram/giờ

1 Tg/s = 3599999712000 kg/h

1 kg/h = 0.000000 Tg/s

Ví dụ

Convert 15 Tg/s to kg/h:
15 Tg/s = 15 × 3599999712000 kg/h = 53999995680000 kg/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến