Chuyển đổi miligram/ngày sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/ngày [mg/d] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
miligram/ngày
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/ngày sang pound/giờ
| miligram/ngày [mg/d] | pound/giờ [lb/h] |
|---|---|
| 0.01 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 0.10 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 1 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 2 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 3 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 5 mg/d | 0.000000 lb/h |
| 10 mg/d | 0.000001 lb/h |
| 20 mg/d | 0.000002 lb/h |
| 50 mg/d | 0.000005 lb/h |
| 100 mg/d | 0.000009 lb/h |
| 1000 mg/d | 0.000092 lb/h |
Cách chuyển đổi miligram/ngày sang pound/giờ
1 mg/d = 0.000000 lb/h
1 lb/h = 10886219 mg/d
Ví dụ
Convert 15 mg/d to lb/h:
15 mg/d = 15 × 0.000000 lb/h = 0.000001 lb/h