Chuyển đổi miligram/ngày sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/ngày [mg/d] sang đơn vị gram/giây [g/s]
miligram/ngày
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/ngày sang gram/giây
| miligram/ngày [mg/d] | gram/giây [g/s] |
|---|---|
| 0.01 mg/d | 0.000000 g/s |
| 0.10 mg/d | 0.000000 g/s |
| 1 mg/d | 0.000000 g/s |
| 2 mg/d | 0.000000 g/s |
| 3 mg/d | 0.000000 g/s |
| 5 mg/d | 0.000000 g/s |
| 10 mg/d | 0.000000 g/s |
| 20 mg/d | 0.000000 g/s |
| 50 mg/d | 0.000001 g/s |
| 100 mg/d | 0.000001 g/s |
| 1000 mg/d | 0.000012 g/s |
Cách chuyển đổi miligram/ngày sang gram/giây
1 mg/d = 0.000000 g/s
1 g/s = 86400000 mg/d
Ví dụ
Convert 15 mg/d to g/s:
15 mg/d = 15 × 0.000000 g/s = 0.000000 g/s