Chuyển đổi miligram/ngày sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/ngày [mg/d] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
miligram/ngày
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/ngày sang centigram/giây
miligram/ngày [mg/d] | centigram/giây [cg/s] |
---|---|
0.01 mg/d | 0.000000 cg/s |
0.10 mg/d | 0.000000 cg/s |
1 mg/d | 0.000001 cg/s |
2 mg/d | 0.000002 cg/s |
3 mg/d | 0.000003 cg/s |
5 mg/d | 0.000006 cg/s |
10 mg/d | 0.000012 cg/s |
20 mg/d | 0.000023 cg/s |
50 mg/d | 0.000058 cg/s |
100 mg/d | 0.000116 cg/s |
1000 mg/d | 0.001157 cg/s |
Cách chuyển đổi miligram/ngày sang centigram/giây
1 mg/d = 0.000001 cg/s
1 cg/s = 864000 mg/d
Ví dụ
Convert 15 mg/d to cg/s:
15 mg/d = 15 × 0.000001 cg/s = 0.000017 cg/s