Chuyển đổi megagram/giây sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/giây [Mg/s] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
megagram/giây
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megagram/giây sang pound/phút
megagram/giây [Mg/s] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 Mg/s | 1323 lb/min |
0.10 Mg/s | 13228 lb/min |
1 Mg/s | 132277 lb/min |
2 Mg/s | 264555 lb/min |
3 Mg/s | 396832 lb/min |
5 Mg/s | 661387 lb/min |
10 Mg/s | 1322774 lb/min |
20 Mg/s | 2645547 lb/min |
50 Mg/s | 6613868 lb/min |
100 Mg/s | 13227736 lb/min |
1000 Mg/s | 132277358 lb/min |
Cách chuyển đổi megagram/giây sang pound/phút
1 Mg/s = 132277 lb/min
1 lb/min = 0.000008 Mg/s
Ví dụ
Convert 15 Mg/s to lb/min:
15 Mg/s = 15 × 132277 lb/min = 1984160 lb/min