Chuyển đổi megagram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/giây [Mg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
megagram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megagram/giây sang pound/giờ
megagram/giây [Mg/s] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 Mg/s | 79366 lb/h |
0.10 Mg/s | 793664 lb/h |
1 Mg/s | 7936640 lb/h |
2 Mg/s | 15873280 lb/h |
3 Mg/s | 23809921 lb/h |
5 Mg/s | 39683201 lb/h |
10 Mg/s | 79366402 lb/h |
20 Mg/s | 158732804 lb/h |
50 Mg/s | 396832011 lb/h |
100 Mg/s | 793664021 lb/h |
1000 Mg/s | 7936640214 lb/h |
Cách chuyển đổi megagram/giây sang pound/giờ
1 Mg/s = 7936640 lb/h
1 lb/h = 0.000000 Mg/s
Ví dụ
Convert 15 Mg/s to lb/h:
15 Mg/s = 15 × 7936640 lb/h = 119049603 lb/h