Chuyển đổi megagram/giây sang kilôgram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megagram/giây [Mg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
megagram/giây [Mg/s]
kilôgram/giờ [kg/h]

megagram/giây

Định nghĩa:

kilôgram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megagram/giây sang kilôgram/giờ

megagram/giây [Mg/s] kilôgram/giờ [kg/h]
0.01 Mg/s 36000 kg/h
0.10 Mg/s 360000 kg/h
1 Mg/s 3600000 kg/h
2 Mg/s 7199999 kg/h
3 Mg/s 10799999 kg/h
5 Mg/s 17999999 kg/h
10 Mg/s 35999997 kg/h
20 Mg/s 71999994 kg/h
50 Mg/s 179999986 kg/h
100 Mg/s 359999971 kg/h
1000 Mg/s 3599999712 kg/h

Cách chuyển đổi megagram/giây sang kilôgram/giờ

1 Mg/s = 3600000 kg/h

1 kg/h = 0.000000 Mg/s

Ví dụ

Convert 15 Mg/s to kg/h:
15 Mg/s = 15 × 3600000 kg/h = 53999996 kg/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến