Chuyển đổi decigram/giây sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/giây [dg/s] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
decigram/giây
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram/giây sang pound/phút
decigram/giây [dg/s] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 dg/s | 0.000132 lb/min |
0.10 dg/s | 0.001323 lb/min |
1 dg/s | 0.0132 lb/min |
2 dg/s | 0.0265 lb/min |
3 dg/s | 0.0397 lb/min |
5 dg/s | 0.0661 lb/min |
10 dg/s | 0.1323 lb/min |
20 dg/s | 0.2646 lb/min |
50 dg/s | 0.6614 lb/min |
100 dg/s | 1.32 lb/min |
1000 dg/s | 13.23 lb/min |
Cách chuyển đổi decigram/giây sang pound/phút
1 dg/s = 0.013228 lb/min
1 lb/min = 75.60 dg/s
Ví dụ
Convert 15 dg/s to lb/min:
15 dg/s = 15 × 0.013228 lb/min = 0.198416 lb/min