Chuyển đổi decigram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/giây [dg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
decigram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram/giây sang pound/giờ
decigram/giây [dg/s] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 dg/s | 0.007937 lb/h |
0.10 dg/s | 0.0794 lb/h |
1 dg/s | 0.7937 lb/h |
2 dg/s | 1.59 lb/h |
3 dg/s | 2.38 lb/h |
5 dg/s | 3.97 lb/h |
10 dg/s | 7.94 lb/h |
20 dg/s | 15.87 lb/h |
50 dg/s | 39.68 lb/h |
100 dg/s | 79.37 lb/h |
1000 dg/s | 793.66 lb/h |
Cách chuyển đổi decigram/giây sang pound/giờ
1 dg/s = 0.793664 lb/h
1 lb/h = 1.26 dg/s
Ví dụ
Convert 15 dg/s to lb/h:
15 dg/s = 15 × 0.793664 lb/h = 11.90 lb/h