Chuyển đổi decigram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/giây [dg/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
decigram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decigram/giây sang pound/ngày
decigram/giây [dg/s] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 dg/s | 0.1905 lb/d |
0.10 dg/s | 1.90 lb/d |
1 dg/s | 19.05 lb/d |
2 dg/s | 38.10 lb/d |
3 dg/s | 57.14 lb/d |
5 dg/s | 95.24 lb/d |
10 dg/s | 190.48 lb/d |
20 dg/s | 380.96 lb/d |
50 dg/s | 952.40 lb/d |
100 dg/s | 1905 lb/d |
1000 dg/s | 19048 lb/d |
Cách chuyển đổi decigram/giây sang pound/ngày
1 dg/s = 19.05 lb/d
1 lb/d = 0.052499 dg/s
Ví dụ
Convert 15 dg/s to lb/d:
15 dg/s = 15 × 19.05 lb/d = 285.72 lb/d