Chuyển đổi volt/ampere sang siemens nghịch đảo

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/ampere [V/A] sang đơn vị siemens nghịch đảo [1/S]
volt/ampere [V/A]
siemens nghịch đảo [1/S]

volt/ampere

Định nghĩa:

siemens nghịch đảo

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt/ampere sang siemens nghịch đảo

volt/ampere [V/A] siemens nghịch đảo [1/S]
0.01 V/A 0.0100 1/S
0.10 V/A 0.1000 1/S
1 V/A 1.00 1/S
2 V/A 2.00 1/S
3 V/A 3.00 1/S
5 V/A 5.00 1/S
10 V/A 10.00 1/S
20 V/A 20.00 1/S
50 V/A 50.00 1/S
100 V/A 100.00 1/S
1000 V/A 1000 1/S

Cách chuyển đổi volt/ampere sang siemens nghịch đảo

1 V/A = 1.00 1/S

1 1/S = 1.00 V/A

Ví dụ

Convert 15 V/A to 1/S:
15 V/A = 15 × 1.00 1/S = 15.00 1/S

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến