Chuyển đổi volt/ampere sang EMU của điện trở

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/ampere [V/A] sang đơn vị EMU của điện trở [EMU of resistance]
volt/ampere [V/A]
EMU của điện trở [EMU of resistance]

volt/ampere

Định nghĩa:

EMU của điện trở

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt/ampere sang EMU của điện trở

volt/ampere [V/A] EMU của điện trở [EMU of resistance]
0.01 V/A 10000000 EMU of resistance
0.10 V/A 100000000 EMU of resistance
1 V/A 1000000000 EMU of resistance
2 V/A 2000000000 EMU of resistance
3 V/A 3000000000 EMU of resistance
5 V/A 5000000000 EMU of resistance
10 V/A 10000000000 EMU of resistance
20 V/A 20000000000 EMU of resistance
50 V/A 50000000000 EMU of resistance
100 V/A 100000000000 EMU of resistance
1000 V/A 1000000000000 EMU of resistance

Cách chuyển đổi volt/ampere sang EMU của điện trở

1 V/A = 1000000000 EMU of resistance

1 EMU of resistance = 0.000000 V/A

Ví dụ

Convert 15 V/A to EMU of resistance:
15 V/A = 15 × 1000000000 EMU of resistance = 15000000000 EMU of resistance

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến