Chuyển đổi Điện trở Hall lượng tử sang abohm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Điện trở Hall lượng tử [resistance] sang đơn vị abohm [abohm]
Điện trở Hall lượng tử
Định nghĩa:
abohm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Điện trở Hall lượng tử sang abohm
| Điện trở Hall lượng tử [resistance] | abohm [abohm] |
|---|---|
| 0.01 resistance | 258128056000 abohm |
| 0.10 resistance | 2581280560000 abohm |
| 1 resistance | 25812805600000 abohm |
| 2 resistance | 51625611200000 abohm |
| 3 resistance | 77438416800000 abohm |
| 5 resistance | 129064028000000 abohm |
| 10 resistance | 258128056000000 abohm |
| 20 resistance | 516256112000000 abohm |
| 50 resistance | 1290640280000000 abohm |
| 100 resistance | 2581280560000000 abohm |
| 1000 resistance | 25812805600000000 abohm |
Cách chuyển đổi Điện trở Hall lượng tử sang abohm
1 resistance = 25812805600000 abohm
1 abohm = 0.000000 resistance
Ví dụ
Convert 15 resistance to abohm:
15 resistance = 15 × 25812805600000 abohm = 387192084000000 abohm