Chuyển đổi ohm sang statohm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ohm [ohm] sang đơn vị statohm [statohm]
ohm
Định nghĩa:
statohm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ohm sang statohm
| ohm [ohm] | statohm [statohm] |
|---|---|
| 0.01 ohm | 0.000000 statohm |
| 0.10 ohm | 0.000000 statohm |
| 1 ohm | 0.000000 statohm |
| 2 ohm | 0.000000 statohm |
| 3 ohm | 0.000000 statohm |
| 5 ohm | 0.000000 statohm |
| 10 ohm | 0.000000 statohm |
| 20 ohm | 0.000000 statohm |
| 50 ohm | 0.000000 statohm |
| 100 ohm | 0.000000 statohm |
| 1000 ohm | 0.000000 statohm |
Cách chuyển đổi ohm sang statohm
1 ohm = 0.000000 statohm
1 statohm = 898755200000 ohm
Ví dụ
Convert 15 ohm to statohm:
15 ohm = 15 × 0.000000 statohm = 0.000000 statohm