Chuyển đổi ohm sang Điện trở Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ohm [ohm] sang đơn vị Điện trở Hall lượng tử [resistance]
ohm
Định nghĩa:
Điện trở Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ohm sang Điện trở Hall lượng tử
| ohm [ohm] | Điện trở Hall lượng tử [resistance] |
|---|---|
| 0.01 ohm | 0.000000 resistance |
| 0.10 ohm | 0.000004 resistance |
| 1 ohm | 0.000039 resistance |
| 2 ohm | 0.000077 resistance |
| 3 ohm | 0.000116 resistance |
| 5 ohm | 0.000194 resistance |
| 10 ohm | 0.000387 resistance |
| 20 ohm | 0.000775 resistance |
| 50 ohm | 0.001937 resistance |
| 100 ohm | 0.003874 resistance |
| 1000 ohm | 0.0387 resistance |
Cách chuyển đổi ohm sang Điện trở Hall lượng tử
1 ohm = 0.000039 resistance
1 resistance = 25813 ohm
Ví dụ
Convert 15 ohm to resistance:
15 ohm = 15 × 0.000039 resistance = 0.000581 resistance