Chuyển đổi ohm sang microhm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ohm [ohm] sang đơn vị microhm [microhm]
ohm [ohm]
microhm [microhm]

ohm

Định nghĩa:

microhm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ohm sang microhm

ohm [ohm] microhm [microhm]
0.01 ohm 10000 microhm
0.10 ohm 100000 microhm
1 ohm 1000000 microhm
2 ohm 2000000 microhm
3 ohm 3000000 microhm
5 ohm 5000000 microhm
10 ohm 10000000 microhm
20 ohm 20000000 microhm
50 ohm 50000000 microhm
100 ohm 100000000 microhm
1000 ohm 1000000000 microhm

Cách chuyển đổi ohm sang microhm

1 ohm = 1000000 microhm

1 microhm = 0.000001 ohm

Ví dụ

Convert 15 ohm to microhm:
15 ohm = 15 × 1000000 microhm = 15000000 microhm

Chuyển đổi đơn vị Điện trở phổ biến