Chuyển đổi volt/mil sang newton/coulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/mil [V/mil] sang đơn vị newton/coulomb [N/C]
volt/mil
Định nghĩa:
newton/coulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/mil sang newton/coulomb
| volt/mil [V/mil] | newton/coulomb [N/C] |
|---|---|
| 0.01 V/mil | 393.70 N/C |
| 0.10 V/mil | 3937 N/C |
| 1 V/mil | 39370 N/C |
| 2 V/mil | 78740 N/C |
| 3 V/mil | 118110 N/C |
| 5 V/mil | 196850 N/C |
| 10 V/mil | 393701 N/C |
| 20 V/mil | 787402 N/C |
| 50 V/mil | 1968504 N/C |
| 100 V/mil | 3937008 N/C |
| 1000 V/mil | 39370079 N/C |
Cách chuyển đổi volt/mil sang newton/coulomb
1 V/mil = 39370 N/C
1 N/C = 0.000025 V/mil
Ví dụ
Convert 15 V/mil to N/C:
15 V/mil = 15 × 39370 N/C = 590551 N/C