Chuyển đổi abvolt/centimét sang volt/mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abvolt/centimét [abV/cm] sang đơn vị volt/mil [V/mil]
abvolt/centimét [abV/cm]
volt/mil [V/mil]

abvolt/centimét

Định nghĩa:

volt/mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abvolt/centimét sang volt/mil

abvolt/centimét [abV/cm] volt/mil [V/mil]
0.01 abV/cm 0.000000 V/mil
0.10 abV/cm 0.000000 V/mil
1 abV/cm 0.000000 V/mil
2 abV/cm 0.000000 V/mil
3 abV/cm 0.000000 V/mil
5 abV/cm 0.000000 V/mil
10 abV/cm 0.000000 V/mil
20 abV/cm 0.000000 V/mil
50 abV/cm 0.000000 V/mil
100 abV/cm 0.000000 V/mil
1000 abV/cm 0.000000 V/mil

Cách chuyển đổi abvolt/centimét sang volt/mil

1 abV/cm = 0.000000 V/mil

1 V/mil = 39370078740 abV/cm

Ví dụ

Convert 15 abV/cm to V/mil:
15 abV/cm = 15 × 0.000000 V/mil = 0.000000 V/mil

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến