Chuyển đổi abvolt/centimét sang statvolt/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abvolt/centimét [abV/cm] sang đơn vị statvolt/centimét [stV/cm]
abvolt/centimét
Định nghĩa:
statvolt/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi abvolt/centimét sang statvolt/centimét
abvolt/centimét [abV/cm] | statvolt/centimét [stV/cm] |
---|---|
0.01 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
0.10 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
1 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
2 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
3 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
5 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
10 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
20 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
50 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
100 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
1000 abV/cm | 0.000000 stV/cm |
Cách chuyển đổi abvolt/centimét sang statvolt/centimét
1 abV/cm = 0.000000 stV/cm
1 stV/cm = 29979199999 abV/cm
Ví dụ
Convert 15 abV/cm to stV/cm:
15 abV/cm = 15 × 0.000000 stV/cm = 0.000000 stV/cm