Chuyển đổi centimét sang pound/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
centimét
Định nghĩa:
pound/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound/inch khối
| centimét [centimeter] | pound/inch khối [lb/in^3] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 lb/in^3 |
| 0.10 centimeter | 0.000004 lb/in^3 |
| 1 centimeter | 0.000036 lb/in^3 |
| 2 centimeter | 0.000072 lb/in^3 |
| 3 centimeter | 0.000108 lb/in^3 |
| 5 centimeter | 0.000181 lb/in^3 |
| 10 centimeter | 0.000361 lb/in^3 |
| 20 centimeter | 0.000723 lb/in^3 |
| 50 centimeter | 0.001806 lb/in^3 |
| 100 centimeter | 0.003613 lb/in^3 |
| 1000 centimeter | 0.0361 lb/in^3 |
Cách chuyển đổi centimét sang pound/inch khối
1 centimeter = 0.000036 lb/in^3
1 lb/in^3 = 27680 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to lb/in^3:
15 centimeter = 15 × 0.000036 lb/in^3 = 0.000542 lb/in^3