Chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/lít [hg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
hectogram/lít [hg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

hectogram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/gallon (Anh)

hectogram/lít [hg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 hg/L 0.1604 ounce/gallon (UK)
0.10 hg/L 1.60 ounce/gallon (UK)
1 hg/L 16.04 ounce/gallon (UK)
2 hg/L 32.07 ounce/gallon (UK)
3 hg/L 48.11 ounce/gallon (UK)
5 hg/L 80.18 ounce/gallon (UK)
10 hg/L 160.36 ounce/gallon (UK)
20 hg/L 320.72 ounce/gallon (UK)
50 hg/L 801.79 ounce/gallon (UK)
100 hg/L 1604 ounce/gallon (UK)
1000 hg/L 16036 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 hg/L = 16.04 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.062360 hg/L

Ví dụ

Convert 15 hg/L to ounce/gallon (UK):
15 hg/L = 15 × 16.04 ounce/gallon (UK) = 240.54 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi hectogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác