Chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/lít [hg/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
hectogram/lít
Định nghĩa:
ounce/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/feet khối
hectogram/lít [hg/L] | ounce/feet khối [oz/ft^3] |
---|---|
0.01 hg/L | 0.9988 oz/ft^3 |
0.10 hg/L | 9.99 oz/ft^3 |
1 hg/L | 99.88 oz/ft^3 |
2 hg/L | 199.77 oz/ft^3 |
3 hg/L | 299.65 oz/ft^3 |
5 hg/L | 499.42 oz/ft^3 |
10 hg/L | 998.85 oz/ft^3 |
20 hg/L | 1998 oz/ft^3 |
50 hg/L | 4994 oz/ft^3 |
100 hg/L | 9988 oz/ft^3 |
1000 hg/L | 99885 oz/ft^3 |
Cách chuyển đổi hectogram/lít sang ounce/feet khối
1 hg/L = 99.88 oz/ft^3
1 oz/ft^3 = 0.010012 hg/L
Ví dụ
Convert 15 hg/L to oz/ft^3:
15 hg/L = 15 × 99.88 oz/ft^3 = 1498 oz/ft^3