Chuyển đổi hectogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/lít [hg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
hectogram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
| hectogram/lít [hg/L] | hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 hg/L | 70.16 grain/gallon (UK) |
| 0.10 hg/L | 701.57 grain/gallon (UK) |
| 1 hg/L | 7016 grain/gallon (UK) |
| 2 hg/L | 14031 grain/gallon (UK) |
| 3 hg/L | 21047 grain/gallon (UK) |
| 5 hg/L | 35078 grain/gallon (UK) |
| 10 hg/L | 70157 grain/gallon (UK) |
| 20 hg/L | 140314 grain/gallon (UK) |
| 50 hg/L | 350784 grain/gallon (UK) |
| 100 hg/L | 701569 grain/gallon (UK) |
| 1000 hg/L | 7015689 grain/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi hectogram/lít sang hạt/gallon (Anh)
1 hg/L = 7016 grain/gallon (UK)
1 grain/gallon (UK) = 0.000143 hg/L
Ví dụ
Convert 15 hg/L to grain/gallon (UK):
15 hg/L = 15 × 7016 grain/gallon (UK) = 105235 grain/gallon (UK)