Chuyển đổi Mật độ Trái đất (trung bình) sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
Mật độ Trái đất (trung bình)
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Mật độ Trái đất (trung bình) sang pound/feet khối
Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
---|---|
0.01 (mean) | 3.44 lb/ft^3 |
0.10 (mean) | 34.45 lb/ft^3 |
1 (mean) | 344.48 lb/ft^3 |
2 (mean) | 688.95 lb/ft^3 |
3 (mean) | 1033 lb/ft^3 |
5 (mean) | 1722 lb/ft^3 |
10 (mean) | 3445 lb/ft^3 |
20 (mean) | 6890 lb/ft^3 |
50 (mean) | 17224 lb/ft^3 |
100 (mean) | 34448 lb/ft^3 |
1000 (mean) | 344477 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi Mật độ Trái đất (trung bình) sang pound/feet khối
1 (mean) = 344.48 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 0.002903 (mean)
Ví dụ
Convert 15 (mean) to lb/ft^3:
15 (mean) = 15 × 344.48 lb/ft^3 = 5167 lb/ft^3