Chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
STS192 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)
| STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 STS192 (signal) | 0.0400 STM-16 (signal) |
| 0.10 STS192 (signal) | 0.4000 STM-16 (signal) |
| 1 STS192 (signal) | 4.00 STM-16 (signal) |
| 2 STS192 (signal) | 8.00 STM-16 (signal) |
| 3 STS192 (signal) | 12.00 STM-16 (signal) |
| 5 STS192 (signal) | 20.00 STM-16 (signal) |
| 10 STS192 (signal) | 40.00 STM-16 (signal) |
| 20 STS192 (signal) | 80.00 STM-16 (signal) |
| 50 STS192 (signal) | 200.00 STM-16 (signal) |
| 100 STS192 (signal) | 400.00 STM-16 (signal) |
| 1000 STS192 (signal) | 4000 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)
1 STS192 (signal) = 4.00 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 0.250000 STS192 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS192 (signal) to STM-16 (signal):
15 STS192 (signal) = 15 × 4.00 STM-16 (signal) = 60.00 STM-16 (signal)